辞書 スペイン語 - ベトナム語

español - Tiếng Việt

cordero ベトナム語で:

1. cừu cừu



2. thịt cừu thịt cừu



ベトナム語 "という言葉cordero"(thịt cừu)集合で発生します。

Tipos de carne en vietnamita