辞書 スペイン語 - ベトナム語

español - Tiếng Việt

cuidado ベトナム語で:

1. chăm sóc chăm sóc


Liệu bạn sẽ chăm sóc tôi khi tôi già chứ?

2. cẩn thận cẩn thận