辞書 スペイン語 - ベトナム語

español - Tiếng Việt

detenerse ベトナム語で:

1. dừng lại dừng lại


Anh ấy dừng lại để uống cà phê.

ベトナム語 "という言葉detenerse"(dừng lại)集合で発生します。

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 51 - 75