辞書 スペイン語 - ベトナム語

español - Tiếng Việt

el control ベトナム語で:

1. kiểm soát kiểm soát


Anh ấy luôn kiểm soát mọi thứ.
Cái kiểm soát của cảnh sát được lắp đặt cuối đường.