辞書 スペイン語 - ベトナム語

español - Tiếng Việt

extraordinario ベトナム語で:

1. phi thường


Cảnh nhìn từ phòng Paul thật phi thường.

ベトナム語 "という言葉extraordinario"(phi thường)集合で発生します。

300 tình từ tiếng Anh 251 - 275