辞書 スペイン語 - ベトナム語

español - Tiếng Việt

gambas ベトナム語で:

1. tôm


Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Anh là Tôm à?