辞書 スペイン語 - ベトナム語

español - Tiếng Việt

mejilla ベトナム語で:

1. má


Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không? "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Cô ấy hôn lên má bố mình.