辞書 スペイン語 - ベトナム語

español - Tiếng Việt

tolerar ベトナム語で:

1. chịu đựng chịu đựng



ベトナム語 "という言葉tolerar"(chịu đựng)集合で発生します。

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 476 - 500