辞書 スペイン語 - ベトナム語

español - Tiếng Việt

trimestre ベトナム語で:

1. quý


Mẹ yêu quý đã chuẩn bị cho chúng tôi ăn trưa.
Tôi rất vui khi đến thăm quý tr­ường.
Quý khách có mua gì thêm nữa không ạ?