辞書 スペイン語 - ベトナム語

español - Tiếng Việt

vano ベトナム語で:

1. tự phụ tự phụ


Paul rất tự phụ và chỉ nghĩ cho bản thân anh ấy.

ベトナム語 "という言葉vano"(tự phụ)集合で発生します。

300 tình từ tiếng Anh 201 - 225

2. vô ích vô ích