辞書 スペイン語 - ベトナム語

español - Tiếng Việt

verter ベトナム語で:

1. đổ tràn



ベトナム語 "という言葉verter"(đổ tràn)集合で発生します。

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 401 - 425

2. đổ


Bạn có thể đổ ít nước vào cái ly không?