辞書 スペイン語 - ベトナム語

español - Tiếng Việt

zapatería ベトナム語で:

1. cửa hàng giày cửa hàng giày



ベトナム語 "という言葉zapatería"(cửa hàng giày)集合で発生します。

Tipos de tiendas en vietnamita