辞書 フランス語 - ベトナム語

Français - Tiếng Việt

aigle ベトナム語で:

1. chim ưng chim ưng



ベトナム語 "という言葉aigle"(chim ưng)集合で発生します。

Les oiseaux en vietnamien

2. diều hâu diều hâu