辞書 フランス語 - ベトナム語

Français - Tiếng Việt

cadre ベトナム語で:

1. khung khung


Tôi đã mua một cái khung vàng.
Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.