辞書 フランス語 - ベトナム語

Français - Tiếng Việt

crédit ベトナム語で:

1. tín dụng tín dụng


Chúng ta nên có những khoản tín dụng khác để có cái đầu tư.

2. thẻ tín dụng thẻ tín dụng