辞書 フランス語 - ベトナム語

Français - Tiếng Việt

entrepôt ベトナム語で:

1. kho kho


Tôi hy vọng, rằng bạn hãy sớm khoẻ lại.
Người ta đồn rằng kho báu được chôn ở bên cạnh.