辞書 フランス語 - ベトナム語

Français - Tiếng Việt

haine ベトナム語で:

1. ghét ghét


Vì sao bạn ghét tôi?
Chị ấy ghét nói trước cong chúng.
Tôi ghét những thứ đó.
Tôi rất ghét phải viết theo khuôn mẫu!
Đa số sinh viên ghét môn sử.
Tôi không thích anh ấy lắm, trên thực tế tôi ghét anh ấy.

2. sự thù ghét sự thù ghét



ベトナム語 "という言葉haine"(sự thù ghét)集合で発生します。

Vocabulary 1