辞書 フランス語 - ベトナム語

Français - Tiếng Việt

literie ベトナム語で:

1. chăn ga gối đệm chăn ga gối đệm



2. đồ ngủ đồ ngủ



ベトナム語 "という言葉literie"(đồ ngủ)集合で発生します。

Vocabulaire de la chambre à coucher en vietnamien