辞書 フランス語 - ベトナム語

Français - Tiếng Việt

plâtre ベトナム語で:

1. thạch cao thạch cao



2. bó bột bó bột



ベトナム語 "という言葉plâtre"(bó bột)集合で発生します。

Top 15 des termes médicaux en vietnamien