辞書 フランス語 - ベトナム語

Français - Tiếng Việt

tester ベトナム語で:

1. kiểm tra


Tất cả sản phẩm phải được kiểm tra kĩ lưỡng.
Bác sĩ muốn kiểm tra bệnh nhân một lần nữa.