辞書 ヒンディー語 - ベトナム語

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

गुरुत्वाकर्षण ベトナム語で:

1. nghiêm trọng nghiêm trọng


Lạm dụng rượu có thể dẫn tới nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.