辞書 ヒンディー語 - ベトナム語

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

त्यागपत्र देना ベトナム語で:

1. từ chức từ chức


Ông ấy quyết định từ chức và di chuyển đến một thành phố khác.