辞書 ヒンディー語 - ベトナム語

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

नाक में दम करना ベトナム語で:

1. làm phiền làm phiền


Đứa trẻ này thật sự làm phiền tôi.
Tiếng nhạc này làm phiền tôi.