辞書 ヒンディー語 - ベトナム語

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

प्रतियोगिता ベトナム語で:

1. cạnh tranh cạnh tranh


きょうそうする(cạnh tranh)

2. cuộc thi cuộc thi


Chúng ta phải thắng cuộc thi này.