辞書 ヒンディー語 - ベトナム語

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

प्रोत्साहित करना ベトナム語で:

1. khuyến khích khuyến khích


Ba mẹ tôi luôn luôn khuyến khích tôi thử thách những điều mới.