辞書 クロアチア - ベトナム語

hrvatski jezik - Tiếng Việt

češnjak ベトナム語で:

1. tỏi tỏi



ベトナム語 "という言葉češnjak"(tỏi)集合で発生します。

Tên các loại gia vị trong tiếng Croatia
Začini na vijetnamskom