辞書 クロアチア - ベトナム語

hrvatski jezik - Tiếng Việt

škamp ベトナム語で:

1. tôm tôm


Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Anh là Tôm à?

ベトナム語 "という言葉škamp"(tôm)集合で発生します。

Riba (f.) na vijetnamskom