辞書 クロアチア - ベトナム語

hrvatski jezik - Tiếng Việt

Hrkanje ベトナム語で:

1. Ngáy Ngáy


Tôi phải nhận là tôi có ngáy...
Cô ấy giả vờ ngủ, vì thế cô ấy không ngáy.