辞書 クロアチア - ベトナム語

hrvatski jezik - Tiếng Việt

bez ベトナム語で:

1. be be


Em bé đang ngủ
Cô bé đã lớn quá chừng rồi ! Chẳng bao lâu cô sẽ cao bằng mẹ.
Sara không ngã, nhưng cô bé đã khóc.
Mẹ cô bé luôn bắt cô ăn táo.
Bé ăn trộm gà, già ăn trộm trâu.
Cậu con trai âu yếm vuốt ve chỗ cằm cô bé và hôn lên hai má cô.
Cô bé đang đứng ở đằng xa kia là Mariino.
Hãy nhìn những con bé kìa.
Cô bé này là ai thế? " Keiko đấy."
Giày của tôi bé quá, tôi cần đôi mới.
Con thỏ trắng và bé hỏi, "Ước bạn là gì?"
Yên xe đạp quá cao so với thân hình thấp bé của cô ấy.
Khi tôi còn bé, tôi cứ tưởng rằng cuộc sống là vĩnh viễn.
Cô bé mà tôi nói với anh hôm qua, sống ở Kioto.
Cậu bé rất có ý thức về vệ sinh bản thân.