辞書 クロアチア - ベトナム語

hrvatski jezik - Tiếng Việt

brojevi ベトナム語で:

1. cách đọc các con số cách đọc các con số



ベトナム語 "という言葉brojevi"(cách đọc các con số)集合で発生します。

Cách đọc các con số trong tiếng Croatia
Brojevi na vijetnamskom