辞書 クロアチア - ベトナム語

hrvatski jezik - Tiếng Việt

demokracija ベトナム語で:

1. dân chủ


Đây là một quốc gia dân chủ.

ベトナム語 "という言葉demokracija"(dân chủ)集合で発生します。

politički sustavi na vijetnamskom