辞書 クロアチア - ベトナム語

hrvatski jezik - Tiếng Việt

dijabetes ベトナム語で:

1. tiểu đường tiểu đường



ベトナム語 "という言葉dijabetes"(tiểu đường)集合で発生します。

Top 15 medicinskih pojmova (f.) na vijetnamskom