辞書 クロアチア - ベトナム語

hrvatski jezik - Tiếng Việt

duhovit ベトナム語で:

1. buồn cười buồn cười



ベトナム語 "という言葉duhovit"(buồn cười)集合で発生します。

Các tính từ cá tính trong tiếng Croatia
Pridjevi osobnosti na vijetnamskom