辞書 クロアチア - ベトナム語

hrvatski jezik - Tiếng Việt

dvadeset ベトナム語で:

1. hai mươi hai mươi



ベトナム語 "という言葉dvadeset"(hai mươi)集合で発生します。

Cách đọc các con số trong tiếng Croatia
Brojevi na vijetnamskom