辞書 クロアチア - ベトナム語

hrvatski jezik - Tiếng Việt

fizika ベトナム語で:

1. vật lý



ベトナム語 "という言葉fizika"(vật lý)集合で発生します。

Tên các môn học ở trường trong tiếng Croatia
Školski predmeti na vijetnamskom