辞書 クロアチア - ベトナム語

hrvatski jezik - Tiếng Việt

glasan ベトナム語で:

1. to tiếng to tiếng



ベトナム語 "という言葉glasan"(to tiếng)集合で発生します。

Các tính từ cá tính trong tiếng Croatia
Pridjevi osobnosti na vijetnamskom