辞書 クロアチア - ベトナム語

hrvatski jezik - Tiếng Việt

groznica ベトナム語で:

1. sốt sốt



ベトナム語 "という言葉groznica"(sốt)集合で発生します。

Zdravstveni problemi na vijetnamskom

2. ớn lạnh ớn lạnh