辞書 クロアチア - ベトナム語

hrvatski jezik - Tiếng Việt

hodnik ベトナム語で:

1. đại sảnh đại sảnh



ベトナム語 "という言葉hodnik"(đại sảnh)集合で発生します。

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Croatia
Sobe u kući na vijetnamskom