辞書 クロアチア - ベトナム語

hrvatski jezik - Tiếng Việt

književnost ベトナム語で:

1. văn học văn học



ベトナム語 "という言葉književnost"(văn học)集合で発生します。

Tên các môn học ở trường trong tiếng Croatia
Školski predmeti na vijetnamskom