辞書 クロアチア - ベトナム語

hrvatski jezik - Tiếng Việt

osamnaest ベトナム語で:

1. mười tám



ベトナム語 "という言葉osamnaest"(mười tám)集合で発生します。

Cách đọc các con số trong tiếng Croatia
Brojevi na vijetnamskom