辞書 クロアチア - ベトナム語

hrvatski jezik - Tiếng Việt

ovčetina ベトナム語で:

1. thịt cừu thịt cừu



ベトナム語 "という言葉ovčetina"(thịt cừu)集合で発生します。

Vrste mesa (f.) na vijetnamskom