辞書 クロアチア - ベトナム語

hrvatski jezik - Tiếng Việt

pedeset ベトナム語で:

1. năm mươi



ベトナム語 "という言葉pedeset"(năm mươi)集合で発生します。

Cách đọc các con số trong tiếng Croatia
Brojevi na vijetnamskom