辞書 クロアチア - ベトナム語

hrvatski jezik - Tiếng Việt

plivanje ベトナム語で:

1. bơi lội bơi lội



ベトナム語 "という言葉plivanje"(bơi lội)集合で発生します。

Tên các môn thể thao trong tiếng Croatia
Sport na vijetnamskom