辞書 クロアチア - ベトナム語

hrvatski jezik - Tiếng Việt

pristup ベトナム語で:

1. truy cập truy cập


Có quyền truy cập nào khác không?

ベトナム語 "という言葉pristup"(truy cập)集合で発生します。

Top 15 informatičkih pojmova (f.) na vijetnamskom