辞書 クロアチア - ベトナム語

hrvatski jezik - Tiếng Việt

trideset ベトナム語で:

1. ba mươi ba mươi



ベトナム語 "という言葉trideset"(ba mươi)集合で発生します。

Cách đọc các con số trong tiếng Croatia
Brojevi na vijetnamskom