辞書 クロアチア - ベトナム語

hrvatski jezik - Tiếng Việt

tuna ベトナム語で:

1. cá ngừ cá ngừ



ベトナム語 "という言葉tuna"(cá ngừ)集合で発生します。

Tên các loài động vật trong tiếng Croatia
Riba (f.) na vijetnamskom
Životinje na vijetnamskom