辞書 クロアチア - ベトナム語

hrvatski jezik - Tiếng Việt

umjetnost ベトナム語で:

1. nghệ thuật nghệ thuật


Điện ảnh là nghệ thuật thứ bảy.

ベトナム語 "という言葉umjetnost"(nghệ thuật)集合で発生します。

Tên các môn học ở trường trong tiếng Croatia
Školski predmeti na vijetnamskom