辞書 クロアチア - ベトナム語

hrvatski jezik - Tiếng Việt

violina ベトナム語で:

1. vĩ cầm vĩ cầm



ベトナム語 "という言葉violina"(vĩ cầm)集合で発生します。

Glazbeni instrumenti na vijetnamskom