辞書 クロアチア - ベトナム語

hrvatski jezik - Tiếng Việt

voda ベトナム語で:

1. nước nước


Cô là người nước nào?

ベトナム語 "という言葉voda"(nước)集合で発生します。

Tên các loại đồ uống trong tiếng Croatia
Pića na vijetnamskom