辞書 クロアチア - ベトナム語

hrvatski jezik - Tiếng Việt

zvijezda ベトナム語で:

1. hình ngôi sao hình ngôi sao



ベトナム語 "という言葉zvijezda"(hình ngôi sao)集合で発生します。

Imena oblika (f.) na vijetnamskom